fbpx
arrow-left-gray+icon Trở lại trang chủ

Đừng bỏ qua những tác dụng của khoáng chất trong nước để sống khỏe

Nước và Sức khoẻ

clock+icon 21.05.2025

Khoáng chất trong nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và đảm bảo các chức năng cơ thể hoạt động bình thường. Trong bài viết này, Mitsubishi Cleansui sẽ giúp bạn hiểu rõ về các khoáng chất trong nước và cách tận dụng nguồn dưỡng chất này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe của mình và gia đình.

Đừng bỏ qua những tác dụng của khoáng chất trong nước để sống khỏe

Tầm quan trọng của khoáng chất trong nước đối với sức khỏe

Khoáng chất là những chất vô cơ tự nhiên có trong nước mà cơ thể chúng ta cần để duy trì các chức năng sinh lý. Những dưỡng chất này tồn tại dưới dạng ion và hòa tan trong nước, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe không thể bỏ qua.

Vai trò của chất khoáng trong nước

Khoáng chất trong nước đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe tim mạch. Các khoáng chất như Kali, Magie và Canxi giúp điều hòa nhịp tim, kiểm soát huyết áp và tăng cường sức khỏe mạch máu. Kali đặc biệt quan trọng trong việc cân bằng tác động của Natri, giúp kiểm soát huyết áp và hỗ trợ các bệnh tim mạch.

Ngoài ra, các khoáng chất trong nước còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ thần kinh và cơ bắp hoạt động hiệu quả. Canxi, Magie và Natri tham gia vào quá trình dẫn truyền thần kinh và co cơ, giúp cơ thể vận động linh hoạt và phối hợp nhịp nhàng.

Các khoáng chất có trong nước đóng vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe tim mạch, thần kinh, cơ bắp và xương khớp

Các khoáng chất có trong nước đóng vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe tim mạch, thần kinh, cơ bắp và xương khớp

Các khoáng chất còn là thành phần của nhiều enzyme và hormone, góp phần vào quá trình trao đổi chất và duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể. Sắt, kẽm và đồng tham gia vào quá trình tạo máu, tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

Đặc biệt, các khoáng chất có trong nước còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương và răng. Canxi, Photpho và Magie là những thành phần thiết yếu trong cấu trúc xương, giúp duy trì sự chắc khỏe và hỗ trợ xương khớp.

Khoáng chất có trong nước dễ dàng hấp thụ

Một trong những ưu điểm nổi bật của khoáng chất trong nước chính là khả năng hấp thụ hiệu quả so với khoáng chất từ các nguồn thực phẩm khác. Khi hòa tan trong nước, các khoáng chất tồn tại dưới dạng ion, là dạng mà cơ thể có thể hấp thụ trực tiếp mà không cần qua quá trình phân giải phức tạp.

Quá trình hấp thụ khoáng chất từ nước diễn ra chủ yếu ở ruột non, nơi có bề mặt hấp thụ rộng lớn với hàng triệu vi nhung mao. Khoáng chất ở dạng ion hòa tan trong nước dễ dàng đi qua màng tế bào ruột và vào máu, sau đó được phân phối đến các cơ quan và mô trong cơ thể.

Khoáng chất trong nước dễ hấp thu, giúp bổ sung dinh dưỡng cơ thể

Khoáng chất trong nước dễ hấp thu, giúp bổ sung dinh dưỡng cơ thể

So với khoáng chất từ thực phẩm, khoáng chất trong nước không bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế hấp thu như phytate, oxalate hay tanin thường có trong thực vật. Điều này làm tăng đáng kể hiệu quả hấp thu, đảm bảo cơ thể nhận được lượng khoáng chất cần thiết.

Ngoài ra, việc tiêu thụ khoáng chất qua nước còn giúp duy trì nồng độ khoáng chất ổn định trong máu, đặc biệt là các điện giải như Natri và Kali. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và điện giải, đặc biệt là sau khi tập thể dục cường độ cao hoặc trong điều kiện thời tiết nóng.

Tìm hiểu thêm: Nước khoáng là gì? 5 lý do nước khoáng tốt cho sức khỏe

12 khoáng chất có trong nước và lợi ích của chúng

Nước tự nhiên chứa nhiều loại khoáng chất khác nhau, mỗi loại đều mang lại những lợi ích riêng cho sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu về 12 khoáng chất quan trọng có trong nước và tác dụng của chúng đối với cơ thể con người.

Natri (Na)

Natri là khoáng chất phổ biến trong nước, giữ vai trò quan trọng trong cân bằng nước và điều chỉnh huyết áp nhờ là điện giải chính trong dịch ngoại bào. Nó giúp duy trì chức năng thần kinh, cơ bắp bằng cách tham gia dẫn truyền xung thần kinh và co cơ. Natri còn hỗ trợ hấp thu dưỡng chất như glucose, acid amin và duy trì độ pH máu ổn định. Tuy cần thiết, nhưng dùng quá nhiều Natri có thể gây tăng huyết áp và vấn đề tim mạch, nên cần cân bằng lượng Natri trong khẩu phần ăn.

Kali (K)

Kali là điện giải quan trọng trong nước tự nhiên, cân bằng với Natri và chủ yếu tồn tại trong dịch nội bào. Kali giúp duy trì huyết áp ổn định, điều hòa nhịp tim và chức năng cơ tim, ngăn ngừa rối loạn nhịp tim. Nó cũng tham gia dẫn truyền xung thần kinh, hỗ trợ chức năng thần kinh và tăng cường sự tập trung. Ngoài ra, Kali giúp bảo vệ tim mạch, giảm nguy cơ đột quỵ và xơ vữa động mạch.

Canxi (Ca)

Canxi là khoáng chất nhiều nhất trong cơ thể và có trong nước tự nhiên, chủ yếu giúp phát triển và duy trì xương, răng. Khoảng 99% Canxi nằm trong xương và răng, tạo cấu trúc chắc khỏe cùng Photpho. Ngoài ra, Canxi còn tham gia điều hòa các quá trình tế bào, tiết hormone, truyền tin thần kinh và đóng vai trò quan trọng trong đông máu. Canxi trong nước dưới dạng ion hòa tan dễ hấp thu, rất tốt cho người dễ thiếu hụt như phụ nữ mãn kinh, người già và trẻ em.

Canxi ion trong nước dễ hấp thu, tốt cho người thiếu hụt như phụ nữ mãn kinh, người già và trẻ em

Canxi ion trong nước dễ hấp thu, tốt cho người thiếu hụt như phụ nữ mãn kinh, người già và trẻ em

Magie (Mg)

Magie là khoáng chất đa lượng trong nước tự nhiên, tham gia hơn 300 phản ứng enzyme quan trọng trong cơ thể. Nó giúp điều hòa hệ thần kinh, giảm căng thẳng, cải thiện giấc ngủ và giảm đau đầu. Magie còn hỗ trợ co, giãn cơ, ổn định nhịp tim và bảo vệ tim mạch. Trong xương, Magie kết hợp với Canxi và vitamin D để tăng mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương. Ngoài ra, nó giúp sản xuất năng lượng tế bào, rất cần thiết cho người vận động nhiều.

Kẽm (Zn)

Kẽm là vi khoáng thiết yếu trong nước tự nhiên, dù thường ở nồng độ thấp. Kẽm giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ tế bào T chống nhiễm trùng. Nó còn tham gia tổng hợp ADN, Protein, quan trọng cho phát triển và tái tạo tế bào, đặc biệt ở trẻ em và phụ nữ mang thai. Kẽm giúp lành vết thương, duy trì da khỏe mạnh và bảo vệ tế bào. Ngoài ra, kẽm hỗ trợ enzyme tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc ruột, cải thiện tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất.

Sắt (Fe)

Sắt là vi khoáng quan trọng trong nước tự nhiên, đặc biệt là nước ngầm. Sắt tham gia tạo hemoglobin vận chuyển oxy trong máu và myoglobin lưu trữ oxy trong cơ, giúp cơ hoạt động hiệu quả. Nó cũng hỗ trợ sản xuất năng lượng, tổng hợp ADN và duy trì chức năng tế bào miễn dịch. Thiếu sắt gây thiếu máu, mệt mỏi và suy giảm miễn dịch. Tuy có trong nước, nhưng lượng sắt hấp thu từ nước thường thấp, nên nên bổ sung sắt chủ yếu từ thực phẩm.

Mangan (Mn)

Mangan là vi khoáng cần thiết trong nước tự nhiên, dù ở nồng độ thấp. Nó là thành phần của nhiều enzyme chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do và giảm stress oxy hóa. Mangan hỗ trợ tạo xương, duy trì sức khỏe sụn khớp và ngăn ngừa loãng xương. Nó tham gia chuyển hóa carbohydrate, lipid, điều chỉnh đường huyết và sản xuất năng lượng. Ngoài ra, mangan giúp chức năng não, hỗ trợ trí nhớ, kiểm soát cơ bắp và duy trì sức khỏe sinh sản cùng sự phát triển thai nhi.

Mangan giúp hỗ trợ xương khớp

Mangan giúp hỗ trợ xương khớp

Clo (Cl)

Clo, thường dưới dạng ion Clorua (Cl-), là khoáng chất phổ biến trong nước và rất quan trọng cho cơ thể. Clorua duy trì áp suất thẩm thấu, giúp điều chỉnh nước, thể tích máu và ổn định huyết áp cùng chức năng tim mạch. Trong dạ dày, Clorua tạo acid hydrocloric giúp tiêu hóa protein và tiêu diệt vi khuẩn. Clorua cũng hỗ trợ vận chuyển oxy trong máu và điều hòa hoạt động thần kinh, ngăn ngừa kích thích quá mức. Tuy cần thiết, nhưng tiêu thụ quá nhiều muối ăn chứa Clorua có thể gây tăng huyết áp, nên cần cân bằng lượng Clorua trong chế độ ăn.

Photpho (P)

Photpho là khoáng chất quan trọng thứ hai sau Canxi, có trong nước tự nhiên dưới dạng phosphate. Nó kết hợp với Canxi tạo hydroxyapatite, giúp xương và răng chắc khỏe. Photpho cũng là thành phần của ADN, ARN và màng tế bào, hỗ trợ di truyền và tổng hợp protein. Dưới dạng ATP, Photpho cung cấp năng lượng cho tế bào, giúp co cơ, dẫn truyền thần kinh và vận chuyển chất. Nó tham gia kích hoạt vitamin, enzyme, giúp hấp thu dinh dưỡng hiệu quả.

Lưu huỳnh (S)

Lưu huỳnh là khoáng chất cần thiết trong nước tự nhiên, đặc biệt ở nước khoáng và nước nóng. Nó là thành phần của các axit amin methionine và cysteine, giúp cấu tạo protein, enzyme, hormone và kháng thể. Lưu huỳnh quan trọng trong keratin, duy trì sức mạnh tóc, da, móng nên được gọi là “khoáng chất làm đẹp”. Nó cũng hỗ trợ giải độc qua glutathione, chất chống oxy hóa mạnh. Ngoài ra, lưu huỳnh giúp duy trì hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh và hỗ trợ tiêu hóa.

Coban (Co)

Coban là vi khoáng thiết yếu trong nước tự nhiên với nồng độ rất thấp, là thành phần trung tâm của vitamin B12. Vitamin B12 quan trọng cho sức khỏe thần kinh và tạo máu, giúp tổng hợp ADN và sản xuất hồng cầu. Thiếu B12 gây thiếu máu, mệt mỏi và tổn thương thần kinh như tê bì tay chân. Coban còn hỗ trợ chuyển hóa axit amin, chất béo, sản xuất năng lượng và duy trì chức năng tế bào. Ngoài ra, nó giúp bảo vệ nhận thức và sức khỏe tâm thần, ngăn ngừa suy giảm trí nhớ và trầm cảm.

Coban trong nước là thành phần quan trọng của vitamin B12, hỗ trợ tạo máu, sức khỏe thần kinh và chức năng tế bào

Coban trong nước là thành phần quan trọng của vitamin B12, hỗ trợ tạo máu, sức khỏe thần kinh và chức năng tế bào

Sunfat (S)

Sunfat là dạng lưu huỳnh oxy hóa có trong nước tự nhiên, đặc biệt ở nước khoáng và nước biển. Ion sunfat giúp giải độc bằng cách kết hợp chất độc trong gan để dễ dàng đào thải qua nước tiểu và phân. Nó là thành phần của protein và enzyme quan trọng, duy trì cấu trúc sụn khớp và ngăn ngừa thoái hóa. Sunfat còn tham gia tổng hợp hormone như insulin, có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ tế bào. Muối sunfat như magnesium giúp nhuận tràng, cải thiện tiêu hóa và cân bằng vi sinh đường ruột. Với da, sunfat hỗ trợ tái tạo tế bào, sản xuất collagen và điều trị mụn.

Cách nhận biết nước có khoáng chất

Khoáng chất trong nước mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng làm thế nào để nhận biết nước bạn đang sử dụng có chứa khoáng chất hay không? Hãy cùng tìm hiểu một số phương pháp đơn giản để đánh giá hàm lượng khoáng chất trong nước.

Kiểm tra chỉ số TDS và mùi vị nước

Một trong những cách phổ biến nhất để đánh giá hàm lượng khoáng chất trong nước là kiểm tra chỉ số TDS (Total Dissolved Solids – Tổng chất rắn hòa tan). Chỉ số TDS đo lường tổng lượng chất hòa tan trong nước, bao gồm cả khoáng chất, muối và kim loại.

Chỉ số TDS được đo bằng đơn vị ppm (parts per million – phần triệu) và có thể được xác định bằng một thiết bị đo TDS cầm tay. Nước có chỉ số TDS càng cao, hàm lượng khoáng chất càng nhiều. Dưới đây là một số mức TDS tham khảo:

  • Dưới 50 ppm: Nước qua lọc, hầu như không chứa khoáng chất.
  • 50-170 ppm: Nước có hàm lượng khoáng chất thấp.
  • 170-500 ppm: Nước có hàm lượng khoáng chất trung bình, là mức lý tưởng cho nước uống hàng ngày.
  • Trên 500 ppm: Nước có hàm lượng khoáng chất cao.
TDS đo tổng khoáng chất và chất hòa tan trong nước

TDS đo tổng khoáng chất và chất hòa tan trong nước

Ngoài chỉ số TDS, mùi vị của nước cũng có thể cung cấp thông tin về hàm lượng khoáng chất. Nước có khoáng chất thường có vị đặc trưng, đôi khi hơi ngọt hoặc mặn, tùy thuộc vào loại khoáng chất chiếm ưu thế. Ngược lại, nước qua lọc thường không có vị hoặc có vị nhạt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số TDS không thể hiện chính xác loại khoáng chất có trong nước, và một số chất ô nhiễm cũng có thể góp phần vào chỉ số này. Vì vậy, để đánh giá chất lượng nước một cách toàn diện, nên kết hợp kiểm tra TDS với các phương pháp khác.

Cảm quan khi uống

Khi uống nước có khoáng chất, bạn có thể nhận thấy một số đặc điểm sau:

  • Vị: Nước có khoáng chất có vị nhẹ, phụ thuộc vào loại khoáng như Natri gây vị mặn, Magie hơi đắng, Canxi nhẹ ngọt, nhưng đều dễ chịu khi uống.
  • Cảm giác: Nước có độ pH > 7 thường tạo cảm giác mượt mà, dễ uống hơn nước cứng chứa nhiều Canxi, Magie. Nước khoáng cân bằng mang lại cảm giác sảng khoái.
  • Cảm giác sau khi uống: Nước có khoáng giúp giải khát nhanh và duy trì lâu hơn nhờ hỗ trợ giữ nước và cải thiện hydrat hóa.
  • Tác động đến vị giác: Nước khoáng kiềm nhẹ có thể tăng hương vị thực phẩm, nên thường được phục vụ trong nhà hàng cao cấp.
Nước có khoáng chất mang lại vị nhẹ dễ chịu, cảm giác mượt mà, giải khát lâu và tăng hương vị thức ăn

Nước có khoáng chất mang lại vị nhẹ dễ chịu, cảm giác mượt mà, giải khát lâu và tăng hương vị thức ăn

Quan sát bọt khí (đối với nước khoáng có ga)

Nước khoáng có ga thể hiện khoáng chất qua bọt khí li ti khi rót vào ly. Nước khoáng có ga tự nhiên có bọt nhỏ, mịn và bền hơn nước ga nhân tạo do CO2 hòa tan dưới áp suất tự nhiên. Âm thanh xì xèo khi mở chai là do giải phóng CO2, với nước tự nhiên âm thanh nhẹ nhàng, kéo dài hơn. Mức độ bọt khí phản ánh lượng CO2, nhưng không trực tiếp đo hàm lượng khoáng chất. Bọt khí chỉ cho biết nước có CO2, thường đi kèm khoáng chất trong nước khoáng tự nhiên.

Nước khoáng có ga thể hiện qua bọt khí và âm thanh giải phóng CO2, nhưng bọt không phản ánh trực tiếp hàm lượng khoáng chất

Nước khoáng có ga thể hiện qua bọt khí và âm thanh giải phóng CO2, nhưng bọt không phản ánh trực tiếp hàm lượng khoáng chất

Làm sao để sử dụng nguồn nước có khoáng chất?

Sau khi hiểu rõ về tầm quan trọng của khoáng chất trong nước và cách nhận biết chúng, bạn có thể đang tự hỏi làm thế nào để đảm bảo mình và gia đình được tiếp cận với nguồn nước giàu khoáng chất có lợi cho sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu một số giải pháp phổ biến và hiệu quả.

Sử dụng nước khoáng đóng chai

Một cách đơn giản để có nước giàu khoáng là dùng nước khoáng thiên nhiên đóng chai, lấy từ nguồn nước ngầm giàu khoáng chất. Nước đóng chai thường ghi rõ thành phần khoáng trên nhãn. Tuy nhiên, chi phí lâu dài cao và gây ô nhiễm do chai nhựa, nên nên chọn chai thủy tinh hoặc tái chế chai nhựa để bảo vệ môi trường.

Lựa chọn máy lọc nước phù hợp

Một giải pháp bền vững và hiệu quả hơn để đảm bảo nguồn nước giàu khoáng chất cho gia đình là sử dụng máy lọc nước giữ khoáng. Không phải tất cả các máy lọc nước đều giống nhau – một số loại loại bỏ hầu hết khoáng chất có lợi cùng với các tạp chất, trong khi các loại khác được thiết kế đặc biệt để giữ lại những khoáng chất có lợi.

Máy lọc nước Cleansui là một trong những lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn loại bỏ tạp chất có hại đồng thời giữ lại các khoáng chất có lợi trong nước. Sử dụng công nghệ màng lọc sợi rỗng hiệu quả, máy lọc nước Cleansui có khả năng loại bỏ hiệu quả các tạp chất như clo, kim loại nặng, vi khuẩn và các chất hữu cơ, trong khi vẫn giữ lại các khoáng chất thiết yếu như Canxi, Magie, Kali và Natri.

Máy lọc Cleansui giữ lại và tăng cường khoáng chất, cung cấp nước sạch, tốt cho sức khỏe

Máy lọc Cleansui giữ lại và tăng cường khoáng chất, cung cấp nước sạch, tốt cho sức khỏe

Đặc biệt, dòng máy lọc nước tạo ion kiềm Cleansui EU301 không chỉ giữ lại khoáng chất tự nhiên mà còn tạo ra nước ion kiềm có lợi cho sức khỏe. Với 6 chế độ nước khác nhau (4 chế độ nước kiềm, 1 chế độ nước lọc, 1 chế độ nước ion acid), thiết bị này đáp ứng đa dạng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của gia đình.

Một số ưu điểm nổi bật của máy lọc nước Cleansui bao gồm:

  • Công nghệ màng lọc sợi rỗng hiệu quả với hàng triệu lỗ nhỏ có kích thước chỉ từ 0.01 đến 0.1 micromet, giúp loại bỏ tạp chất và vi khuẩn có hại đồng thời giữ lại khoáng chất có lợi.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với không gian bếp hiện đại.
  • Khả năng tự động làm sạch điện cực, đảm bảo hiệu suất hoạt động và tuổi thọ cao.
  • Công suất lọc lớn (3 lít/phút), đáp ứng nhu cầu sử dụng nước hàng ngày của gia đình 4-6 người.
  • Thời gian sử dụng bộ lọc dài (12 tháng hoặc 8.000 lít nước), tiết kiệm chi phí thay thế.

Với máy lọc nước Cleansui, bạn không chỉ đảm bảo nguồn nước sạch mà còn giàu khoáng chất tự nhiên, góp phần cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho cả gia đình.

Khoáng chất trong nước đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người, từ duy trì chức năng tim mạch, hỗ trợ hệ miễn dịch đến tăng cường sức khỏe xương khớp. Với 12 khoáng chất thiết yếu từ Natri, Canxi, Magie đến các vi khoáng chất như kẽm, sắt và coban, nước tự nhiên là nguồn cung cấp dưỡng chất quý giá mà cơ thể có thể hấp thu hiệu quả.

Để đảm bảo gia đình bạn được tiếp cận với nguồn nước giàu khoáng chất có lợi, bạn có thể lựa chọn sử dụng nước khoáng đóng chai hoặc đầu tư vào máy lọc nước chất lượng cao như Cleansui – giải pháp bền vững giúp loại bỏ tạp chất có hại đồng thời giữ lại và tăng cường các khoáng chất cần thiết cho cơ thể.

Hãy nhớ rằng, nước không chỉ là nguồn cung cấp sự sống mà còn là nguồn dinh dưỡng thiết yếu. Lựa chọn uống nước giàu khoáng chất mỗi ngày là một trong những cách đơn giản nhất để chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình một cách tự nhiên và hiệu quả.

Bạn đã sẵn sàng trải nghiệm sự khác biệt từ nước giàu khoáng chất? Hãy tìm hiểu thêm về các sản phẩm lọc nước Cleansui để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho gia đình mình. Truy cập website http://www.mitsubishicleansui.vn/ hoặc liên hệ hotline để được tư vấn chi tiết.

arrow-top