fbpx
arrow-left-gray+icon Trở lại trang chủ

Nước có chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? Có an toàn không?

Nước và Sức khoẻ

clock+icon 23.04.2025

Nước có chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? Đây là câu hỏi đang được rất nhiều người quan tâm khi sử dụng nước hàng ngày. Trong bài viết này, Mitsubishi Cleansui sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mức TDS phù hợp và cách lựa chọn nguồn nước an toàn, bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình.

Nước có chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? Có an toàn không?

Định nghĩa về chỉ số TDS

Trước khi tìm hiểu về mức độ an toàn của nước dựa trên chỉ số TDS, chúng ta cần hiểu rõ TDS là gì và cách nó ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Chỉ số TDS là gì?

TDS (Total Dissolved Solids) là tổng số chất rắn hòa tan trong nước, bao gồm các khoáng chất, muối, kim loại và các chất hòa tan khác. TDS được đo bằng đơn vị milligram mỗi lít (mg/L) hoặc parts per million (ppm). Chỉ số này phản ánh sự tinh khiết của nước: càng thấp, nước càng tinh khiết và ngược lại. TDS cao không có nghĩa là có hại vì trong đó bao gồm cả những chất rắn hòa tan có lợi (khoáng chất).

Nước có chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?

Nhiều người quan tâm đến sức khỏe sẽ thắc mắc về chỉ số TDS đối với nước uống hàng ngày. Vậy nước có chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? Theo hướng dẫn từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chỉ số TDS tuy không phải là yếu tố duy nhất quyết định chất lượng nước uống, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ tinh khiết và an toàn của nước.

Khuyến cáo của WHO về TDS

Theo WHO, không có bằng chứng cho thấy TDS cao trong nước sẽ ảnh hưởng đến sức khoẻ của người sử dụng. Tuy nhiên, việc này có thể làm thay đổi vị, mùi và cảm giác khi uống, gây ảnh hưởng đến cảm nhận của người tiêu dùng.

  • TDS dưới 300 mg/L: Nước gần như tinh khiết, có ít khoáng chất.
  • TDS từ 300–600 mg/L: Nước tốt, vẫn có vị dễ chịu và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
  • TDS từ 600–900 mg/L: Nước chấp nhận được, tuy nhiên, vị nước có thể không còn hoàn hảo.
  • TDS từ 900–1.200 mg/L: Nước có chất lượng kém, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nếu uống trong thời gian dài.
  • TDS trên 1.200 mg/L: Nước không phù hợp để uống. Tốt nhất nên tránh sử dụng.
Chỉ số tds của nước bao nhiêu thì uống được?

Chỉ số TDS của nước bao nhiêu thì uống được?

Phân biệt TDS và độ cứng của nước

TDS và độ cứng của nước thường dễ bị nhầm lẫn với nhau, vì một số thông tin truyền thông không chính xác, điều này khiến cho người dùng không phân biệt được TDS và độ cứng của nước, cụ thể hơn là không phân biệt được giữa tổng hàm lượng chất rắn hoà tan và khả năng gây cặn hoặc ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Bảng phân biệt TDS và độ cứng của nước
Tiêu chíTDS (tổng chất rắn hòa tan)Độ cứng của nước
Giống nhau
  1. Đều là chỉ số đánh giá chất lượng nước
  2. Đều ảnh hưởng đến vị của nước khi uống
  3. Đều có sự liên quan đến hàm lượng khoáng chất hòa tan trong nước
Khác nhau
  1. TDS là tổng lượng chất rắn, tổng hợp của tất cả các chất hòa tan trong nước, bao gồm khoáng chất, muối và kim loại.
  2. TDS cho phép tối đa: 1000 mg/L (theo QCVN 01-1:2018/BYT)
  1. Độ cứng chủ yếu liên quan đến hàng lượng muối của 2 ion Ca2+ và Mg2+.
  2. Độ cứng toàn phần cho phép tối đa: 500 mg/L (tính theo CaCO₃) (theo QCVN 01-1:2018/BYT)
Ý nghĩaChỉ số TDS phản ánh tổng lượng các chất hòa tan trong nước, ảnh hưởng đến vị, mùi và cảm giác khi uống.Độ cứng ảnh hưởng đến khả năng tạo cặn trong thiết bị gia đình, nhưng không trực tiếp gây hại cho sức khỏe.

Các yếu tổ ảnh hưởng đến chỉ số TDS của nước

TDS của nước có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguồn gốc nước đầu vào và các khoáng chất tự nhiên có trong nước.

Nguồn gốc nước đầu vào

Tùy thuộc vào nguồn nước (nước sông, nước ngầm, nước máy), chỉ số TDS có thể cao hoặc thấp. Nguồn nước tự nhiên như suối có thể chứa nhiều khoáng chất tự nhiên, dẫn đến chỉ số TDS cao.

Khoáng chất tự nhiên trong nước

Nước có chứa nhiều khoáng chất như Canxi, Magie, Natri sẽ có chỉ số TDS cao. Điều này có thể làm thay đổi hương vị nước và ảnh hưởng đến sự dễ chịu khi uống.

Nước có chỉ số TDS cao có an toàn không?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nước có chỉ số TDS cao không nhất thiết là nguy hiểm nếu các thành phần khoáng chất vẫn nằm trong giới hạn an toàn. Tuy nhiên, TDS cao có thể ảnh hưởng đến vị giác và cảm giác khi sử dụng.

Với nước dùng để uống trực tiếp, cần đặc biệt lưu ý: theo QCVN 01-1:2018/BYT, mức TDS tối đa cho phép là 1000 mg/L. Dù WHO không đưa ra giới hạn tuyệt đối, nhưng khuyến cáo không nên sử dụng nước có TDS vượt quá 1500 mg/L trong thời gian dài, vì có thể gây khó chịu và tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.

Cách kiểm tra chỉ số TDS trong nước

Việc kiểm tra chỉ số TDS rất quan trọng để đảm bảo chất lượng nước uống. TDS giúp đánh giá mức độ tinh khiết và khoáng chất trong nước, từ đó quyết định nước có phù hợp để uống trực tiếp hay chỉ nên dùng cho sinh hoạt. Sau đây là 2 cách đơn giản để kiểm tra chỉ số TDS trong nước:

Dùng bút đo TDS

Dưới đây là cách sử dụng bút đo TDS:

  • Nhúng bút đo vào nước: Đảm bảo đầu cảm biến của bút được ngập trong nước.
  • Đợi vài giây: Màn hình sẽ hiển thị chỉ số TDS của nước.
  • Đọc kết quả: Kết quả hiển thị sẽ cho bạn biết tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước, đo bằng đơn vị mg/L.
Bút đo TDS

Bút đo TDS

Gửi mẫu nước đến đơn vị xét nghiệm để kiểm tra

Nếu muốn có kết quả chính xác hơn, bạn có thể gửi mẫu nước đến các đơn vị xét nghiệm chuyên nghiệp để kiểm tra chỉ số TDS và các thành phần hóa học trong nước.

Mitsubishi Cleansui – Giải pháp giữ khoáng tự nhiên đến từ Nhật Bản

Mitsubishi Cleansui cung cấp các sản phẩm lọc nước tiên tiến, giúp bạn giữ lại các khoáng chất có lợi cho sức khỏe, đồng thời loại bỏ tạp chất.

Công nghệ lọc màng sợi rỗng tiên tiến

Lớp màng lọc sợi rỗng là công nghệ được nghiên cứu và phát triển bởi Mitsubishi Cleansui. Với các lỗ lọc siêu nhỏ, có kích thước từ 0.01 đến 0.1 micromet, lớp màng này có khả năng loại bỏ hầu hết các tạp chất trong nước, bao gồm tảo, vi sinh vật, vi khuẩn, rỉ sét, nấm mốc và các thành phần kim loại. Các tạp chất có kích thước lớn sẽ bị loại bỏ hoàn toàn trong khi vẫn giữ lại những khoáng chất cần thiết cho sức khỏe người sử dụng. Điều này giúp nước sau lọc không chỉ sạch mà còn bổ sung dưỡng chất tự nhiên, hỗ trợ duy trì sức khỏe tối ưu.

Công nghệ màng lọc sợi rỗng giữ khoáng tự nhiên

Công nghệ màng lọc sợi rỗng giữ khoáng tự nhiên

Chất lượng nước đầu ra từ công nghệ lọc màng sợi rỗng của Mitsubishi Cleansui luôn đạt quy chuẩn QCVN 6-1: 2010/BYT, tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng nước uống, giúp người tiêu dùng an tâm khi sử dụng.

Các sản phẩm lọc nước Mitsubishi Cleansui

Các sản phẩm lọc nước Mitsubishi Cleansui mang đến giải pháp tối ưu cho việc cung cấp nước sạch và giàu khoáng chất, đáp ứng nhu cầu sức khỏe của người tiêu dùng.

  • Thiết bị lọc nước ion kiềm

Thiết bị lọc nước ion kiềm Mitsubishi Cleansui EU301 giúp loại bỏ tạp chất như vi khuẩn, kim loại, và độ đục trong nước, đồng thời giữ lại khoáng chất có lợi cho sức khỏe.

Thiết bị cung cấp 6 chế độ nước với pH từ 5.0 đến 10.5, bao gồm các chế độ ion kiềm và ion axit, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Với khả năng lọc lên đến 8.000 lít nước trong vòng 12 tháng, thiết bị đảm bảo chất lượng nước đạt chuẩn QCVN 6-1:2010/BYT, an toàn cho sức khỏe người dùng.

EU301 - Thiết bị lọc nước ion kiềm

EU301 – Thiết bị lọc nước ion kiềm

  • Thiết bị lọc nước lắp dưới bồn rửa

Thiết bị lọc nước lắp dưới bồn rửa Mitsubishi Cleansui EU101 giúp loại bỏ vi khuẩn và tạp chất nhỏ đến 0.01 micromet, đồng thời giữ lại khoáng tự nhiên trong nước. Sản phẩm có công suất lọc 8.000 lít trong 12 tháng, tương đương với 22 lít/ngày, phù hợp cho gia đình từ 4-6 người. Với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và không cần điện, thiết bị lọc nước EU101 không tạo nước thải, thân thiện với môi trường. Thiết bị áp dụng cơ chế chống rò rỉ nước và dễ dàng thay lọc tại nhà.

EU101 - Thiết bị lọc nước lắp dưới bồn rửa

EU101 – Thiết bị lọc nước lắp dưới bồn rửa

  • Thiết bị lọc nước lắp trên bồn rửa

Thiết bị lọc nước lắp trên bồn rửa Mitsubishi Cleansui ET101 có công suất lọc 8.000 lít trong 12 tháng (tương đương 22 lít/ngày), không dùng điện, không tạo nước thải và dễ dàng thay lọc tại nhà. Thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch, dễ lắp đặt và sử dụng, có van điều hướng với ba chế độ nước: nước máy dạng tia trực tiếp, nước máy dạng tia sen và nước lọc. Thiết bị tương thích với hầu hết các loại vòi thông dụng và đạt chuẩn an toàn uống trực tiếp.

ET101 - Thiết bị lọc nước lắp trên bồn rửa

ET101 – Thiết bị lọc nước lắp trên bồn rửa

Hy vọng bài viết này sẽ giải đáp cho câu hỏi “chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?”. Nếu chỉ nhìn vào chỉ số TDS thì không thể khẳng định được nước đạt chất lượng để uống. Thay vào đó, hãy tìm hiểu các sản phẩm lọc nước với công nghệ lọc tiên tiến như Cleansui để yên tâm sử dụng nước một cách an toàn.

Hãy theo dõi website Mitsubishi Cleansui của chúng tôi để cập nhật thông tin mới nhất và lựa chọn sản phẩm lọc nước chất lượng, bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình bạn.

arrow-top