fbpx
arrow-left-gray+icon Trở lại trang chủ

Nước thủy cục là gì? Nước thủy cục có uống được không?

Nước và Sức khoẻ

clock+icon 21.05.2025

Nước thủy cục là nguồn nước sinh hoạt chính tại các đô thị, nhưng nhiều người còn lo ngại về chất lượng và độ an toàn. Bài viết từ Mitsubishi Cleansui sẽ giúp bạn hiểu rõ nước thủy cục là gì, quy trình xử lý và cách đảm bảo nguồn nước sạch cho gia đình. Đọc ngay để bảo vệ sức khỏe!

Nước thủy cục là gì? Nước thủy cục có uống được không?

Nước thủy cục là gì?

Nước thủy cục có uống được không? Nước thuỷ cục là nguồn nước được cung cấp đến các hộ gia đình thông qua hệ thống cấp nước tập trung. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về định nghĩa và quy trình xử lý nước thủy cục.

Định nghĩa nước thủy cục

Nước thủy cục (nước máy) là nước được xử lý từ các nguồn tự nhiên như sông, suối hoặc giếng khoan và cung cấp qua hệ thống ống dẫn đến các hộ gia đình. Đây là nguồn nước đã qua xử lý tại các nhà máy nước, được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng và được phân phối đến người dân thông qua hệ thống đường ống.

Tại Việt Nam, nước thủy cục được cung cấp bởi các công ty cấp nước đô thị hoặc các doanh nghiệp được cấp phép. Nguồn nước này phải đáp ứng các quy chuẩn về chất lượng nước sinh hoạt do Bộ Y tế ban hành trước khi đưa vào hệ thống phân phối.

Nước thủy cục (nước máy) là nước được xử lý từ các nguồn tự nhiên

Nước thủy cục (nước máy) là nước được xử lý từ các nguồn tự nhiên

Quy trình xử lý nước thủy cục

Các bước xử lý nước tại nhà máy như khử trùng, lọc, và xử lý hóa học để đảm bảo chất lượng nước. Mức độ xử lý và chất lượng nước có thể khác nhau tùy vào khu vực.

Quy trình xử lý nước thủy cục thường bao gồm các bước chính sau:

  1. Thu nước thô: Nước được lấy từ các nguồn như sông, hồ, đập hoặc giếng khoan.
  2. Tiền xử lý: Loại bỏ các vật thể lớn và cặn thô bằng lưới lọc và bể lắng.
  3. Keo tụ và tạo bông: Thêm hóa chất keo tụ (như phèn nhôm) để tạo thành các bông cặn, giúp loại bỏ các chất rắn lơ lửng.
  4. Lắng: Các bông cặn lắng xuống đáy bể, tách khỏi nước.
  5. Lọc: Nước được đưa qua các lớp lọc (cát, sỏi, than hoạt tính) để loại bỏ các hạt nhỏ còn sót lại.
  6. Khử trùng: Thêm chất khử trùng (thường là Clo) để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và các mầm bệnh khác.
  7. Điều chỉnh pH: Thêm vôi hoặc axit để đưa nước về độ pH phù hợp.
  8. Phân phối: Nước sau xử lý được bơm vào hệ thống phân phối để cung cấp đến người dùng.

Tuy nhiên, quy trình và công nghệ xử lý có thể khác nhau giữa các nhà máy nước, phụ thuộc vào chất lượng nước nguồn, quy mô và công nghệ áp dụng.

Quy trình xử lý nước thuỷ cục

Quy trình xử lý nước thuỷ cục

Quy chuẩn áp dụng cho nước thủy cục

Để đảm bảo nước thủy cục an toàn cho người sử dụng, các cơ quan quản lý đã ban hành các quy chuẩn nghiêm ngặt. Dưới đây là thông tin chi tiết về các quy chuẩn và chỉ tiêu quan trọng.

Quy chuẩn

Các chỉ tiêu về chất lượng nước sinh hoạt, bao gồm các chỉ tiêu hóa lý và vi sinh. Các tiêu chuẩn phân loại nhóm A (bắt buộc) và nhóm B (do UBND tỉnh quy định).

Tại Việt Nam, nước thủy cục phải tuân thủ theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-1:2018/BYT về chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt. Quy chuẩn này được Bộ Y tế ban hành, quy định về các chỉ tiêu chất lượng nước và giới hạn cho phép.

Các chỉ tiêu trong quy chuẩn được chia thành hai nhóm:

  • Nhóm A: Bao gồm các chỉ tiêu phải thực hiện kiểm tra định kỳ và giám sát thường xuyên, áp dụng bắt buộc trên toàn quốc.
  • Nhóm B: Bao gồm các chỉ tiêu kiểm tra định kỳ theo quy định của cơ quan có thẩm quyền tại địa phương, dựa trên đánh giá nguy cơ và điều kiện cụ thể của từng vùng.

Các chỉ tiêu quan trọng

Các chỉ tiêu đảm bảo nước sạch và an toàn cho sinh hoạt như vi sinh vật, hóa lý, các hợp chất độc hại.

Một số chỉ tiêu quan trọng trong Quy chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT bao gồm:

  1. Chỉ tiêu vi sinh vật:
    • Coliform tổng số: ≤ 3 CFU/100ml
    • E.coli hoặc Coliform chịu nhiệt: < 1 CFU/100ml
  2. Chỉ tiêu hóa lý:
    • Độ đục: ≤ 2 NTU
    • Màu sắc: ≤ 15 TCU
    • Mùi, vị: Không có mùi, vị lạ
    • pH: 6.0 – 8.5
    • Clo dư tự do: 0.2 – 1.0 mg/L
    • Độ cứng (tính theo CaCO3): ≤ 300 mg/L
    • Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N): ≤ 0.3 mg/L
  3. Chỉ tiêu kim loại nặng:
    • Asen: ≤ 0.01 mg/L
    • Chì: ≤ 0.01 mg/L
    • Thủy ngân: ≤ 0.001 mg/L
    • Sắt: ≤ 0.3 mg/L
    • Mangan: ≤ 0.3 mg/L
  4. Chỉ tiêu hóa chất:
    • Clorua: ≤ 250 mg/L
    • Sulfat: ≤ 250 mg/L
    • Nitrat (NO3- tính theo N): ≤ 2 mg/L
    • Nitrit (NO2- tính theo N): ≤ 0.05 mg/L

Các nhà máy nước và đơn vị cung cấp nước thủy cục phải thường xuyên kiểm tra và đảm bảo chất lượng nước đáp ứng các chỉ tiêu này trước khi phân phối đến người dùng.

Nước thủy cục có an toàn hay không?

Mặc dù nước thủy cục đã được xử lý theo quy trình nghiêm ngặt, nhưng vẫn có một số vấn đề cần lưu ý về độ an toàn. Hãy cùng tìm hiểu về tác dụng của Clo và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nước thủy cục.

Tác dụng của Clo trong nước thủy cục

Nước thủy cục thường chứa Clo để tiêu diệt vi khuẩn, nhưng nếu còn tồn dư nhiều thì khi sử dụng trực tiếp có thể gây hại với da, tóc, hệ hô hấp.

Clo là chất khử trùng phổ biến được sử dụng trong xử lý nước thủy cục vì hiệu quả trong việc tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng Clo cũng đi kèm với một số tác động:

  • Tác động đến da: Clo có thể làm khô da, gây kích ứng và làm trầm trọng thêm các vấn đề về da như chàm, vảy nến.
  • Ảnh hưởng đến tóc: Clo có thể làm khô tóc, gây xơ rối và làm phai màu tóc nhuộm.
  • Tác động đến mắt: Có thể gây kích ứng, đỏ mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
  • Ảnh hưởng đến hệ hô hấp: Hơi Clo từ nước nóng (như khi tắm) có thể gây kích ứng đường hô hấp, đặc biệt đối với người mắc bệnh hen suyễn.
  • Sản phẩm phụ của quá trình khử trùng: Khi Clo phản ứng với các chất hữu cơ trong nước, nó có thể tạo ra các sản phẩm phụ như trihalomethanes (THMs), có liên quan đến một số vấn đề sức khỏe khi tiếp xúc lâu dài.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nồng độ Clo trong nước thủy cục thường ở mức an toàn theo quy định, và lợi ích của việc khử trùng nước vượt trội hơn nhiều so với các rủi ro tiềm ẩn.

Xem thêm bài viết:

Tác động của Clo trong nước thuỷ cục ảnh hưởng đến da, tóc, mắt

Tác động của Clo trong nước thuỷ cục ảnh hưởng đến da, tóc, mắt

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nước thủy cục

Nước thủy cục có thể bị ô nhiễm nếu hệ thống đường ống bị rò rỉ, hoen gỉ, hoặc chứa tạp chất từ đất, nước cống. Những vấn đề này có thể dẫn đến nước bị hôi, vàng, đen khi chảy ra từ vòi.

Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng nước thủy cục bao gồm:

  1. Hệ thống đường ống cũ: Đường ống cũ, đặc biệt là đường ống bằng sắt hoặc chì, có thể bị ăn mòn và giải phóng kim loại vào nước.
  2. Rò rỉ và đứt gãy đường ống: Tạo điều kiện cho tạp chất và vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống cấp nước.
  3. Sự tích tụ của vi khuẩn và tảo: Có thể phát triển trong hệ thống đường ống, đặc biệt khi nước không lưu thông thường xuyên.
  4. Sự xâm nhập của nước mưa và nước thải: Trong trường hợp hệ thống đường ống bị hỏng hoặc không được bảo vệ đúng cách.
  5. Tình trạng bể chứa nước: Bể chứa không được vệ sinh định kỳ có thể tích tụ cặn và vi khuẩn.
  6. Sự biến đổi theo mùa: Chất lượng nước nguồn có thể thay đổi theo mùa, ảnh hưởng đến hiệu quả của quy trình xử lý.
  7. Công nghệ xử lý nước: Các nhà máy nước sử dụng công nghệ khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về chất lượng nước sau xử lý.
  8. Khoảng cách từ nhà máy xử lý: Nước đi qua đường ống càng xa, khả năng bị ô nhiễm càng cao, đặc biệt nếu lượng Clo dư không đủ để duy trì tính khử trùng.

Các dấu hiệu cho thấy nước thủy cục có vấn đề bao gồm:

  • Nước có màu lạ (vàng, nâu, đen)
  • Nước có mùi khó chịu (mùi trứng thối, mùi clorin nồng)
  • Nước có vị lạ (vị kim loại, vị mặn)
  • Nước đục hoặc có cặn
  • Vết ố trên thiết bị vệ sinh và đồ dùng

Vì sao cần lọc nước thủy cục trước khi sử dụng?

Mặc dù nước thủy cục được xử lý tại nhà máy, nhưng hệ thống đường ống có thể vẫn tồn tại các rủi ro như rò rỉ, hoen gỉ, hay lẫn tạp chất. Do đó, nước cần được lọc trước khi uống để đảm bảo chất lượng.

Có nhiều lý do quan trọng khiến việc lọc nước thủy cục trước khi sử dụng là cần thiết:

  1. Loại bỏ tạp chất từ đường ống: Nước có thể nhiễm các kim loại nặng như chì, đồng từ hệ thống đường ống cũ, đặc biệt trong các tòa nhà xây dựng trước đây.
  2. Giảm lượng Clo dư: Mặc dù Clo giúp khử trùng nước, nhưng nồng độ Clo cao có thể gây mùi và vị khó chịu, cũng như các tác động không mong muốn đến sức khỏe.
  3. Loại bỏ các sản phẩm phụ của quá trình khử trùng: Quá trình khử trùng bằng Clo có thể tạo ra các hợp chất như trihalomethanes (THMs) và haloacetic acids (HAAs), có liên quan đến một số vấn đề sức khỏe khi tiếp xúc lâu dài.
  4. Cải thiện mùi và vị: Lọc nước giúp loại bỏ các mùi và vị khó chịu, như mùi Clo, mùi kim loại hoặc mùi đất.
  5. Loại bỏ các vi sinh vật còn sót lại: Một số vi sinh vật như Cryptosporidium và Giardia có khả năng kháng Clo và có thể tồn tại trong nước sau quá trình xử lý.
  6. Loại bỏ các hợp chất hữu cơ và vô cơ: Như các hợp chất nitrat, nitrit, asen, các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs), thuốc trừ sâu và các chất ô nhiễm công nghiệp khác.
  7. Đảm bảo chất lượng nước ổn định: Chất lượng nước thủy cục có thể thay đổi theo thời gian và mùa, lọc nước giúp đảm bảo chất lượng nước ổn định.
  8. Bảo vệ sức khỏe cho người có hệ miễn dịch yếu: Như trẻ nhỏ, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền.

Việc lọc nước thủy cục không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe mà còn cải thiện trải nghiệm sử dụng nước hàng ngày, từ việc uống nước trực tiếp đến nấu ăn, pha chế và các hoạt động sinh hoạt khác.

Có thể bạn quan tâm: Tiêu chuẩn nước uống bảo vệ sức khỏe cộng đồng theo quy định Bộ Y tế

Giải pháp lọc nước hiệu quả từ Cleansui

Hệ thống lọc nước của Cleansui giúp loại bỏ tạp chất và vi khuẩn, mang lại nguồn nước sạch đạt chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT sử dụng cho mục đích sinh hoạt.

Thiết bị lọc nước tạo ion kiềm EU301 được sản xuất tại Nhật Bản, thiết bị không chỉ lọc sạch nước mà còn tạo ra nước ion kiềm có lợi cho sức khỏe. Nước ion kiềm hỗ trợ cải thiện hoạt động của hệ tiêu hóa, hỗ trợ cải thiện các vấn đề về dạ dày như đầy hơi, ợ chua. Ngoài ra, nước ion kiềm Cleansui còn bổ sung khoáng chất tự nhiên, hỗ trợ cải thiện sức khỏe tim mạch, huyết áp, xương khớp.

Thiết bị lọc nước tạo ion kiềm EU301

Thiết bị lọc nước tạo ion kiềm EU301

Thiết bị lọc nước lắp dưới bồn rửa EU101 mang đến giải pháp lọc nước hiệu quả với thiết kế gọn gàng. Sản phẩm sử dụng 4 cấp lọc mạnh mẽ, bao gồm vải không dệt, sợi trao đổi ion, than hoạt tính và màng lọc sợi rỗng, giúp loại bỏ triệt để tạp chất, Clo dư và vi khuẩn có hại, đồng thời giữ lại các khoáng chất tự nhiên như Canxi, Magie, Kali quan trọng cho sức khỏe.

Các thiết bị lọc nước lắp tại vòi (EF102, EF201, EF401) là những giải pháp kinh tế và tiện lợi. Đặc biệt, ET201 có cơ chế thoát nước dư và van điều hướng 3 chế độ (nước lọc, nước máy tia thẳng, nước máy tia sen), mang lại sự linh hoạt tối đa. Tất cả đều sử dụng công nghệ màng lọc sợi rỗng đặc trưng, đảm bảo nước sau lọc sạch sẽ và giữ lại khoáng chất tự nhiên.

Hy vọng sau bài viết này, bạn đã biết nước thủy cục là gì và có thể uống được không. Đây là nguồn nước được xử lý và cung cấp đến các hộ gia đình thông qua hệ thống cấp nước tập trung. Mặc dù đã được xử lý tại nhà máy nước, nhưng chất lượng nước thủy cục có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như hệ thống đường ống, tình trạng bể chứa, và những thay đổi theo mùa.

Để đảm bảo nguồn nước an toàn cho sinh hoạt và uống trực tiếp, việc lọc nước thủy cục là cần thiết. Các sản phẩm lọc nước Mitsubishi Cleansui với công nghệ màng lọc sợi rỗng tiên tiến là giải pháp hiệu quả, giúp loại bỏ tạp chất và vi khuẩn có hại, đồng thời giữ lại các khoáng chất cần thiết cho cơ thể.

arrow-top